Dưới đây là một số câu hỏi về OOP thường được đặt trong phỏng vấn về lập trình:
- Giải thích khái niệm OOP là gì?
- Định nghĩa một lớp trong OOP và giải thích các thành phần của một lớp?
- Khác biệt giữa kế thừa và đa hình trong OOP?
- Giải thích các mức độ truy cập của thành viên trong một lớp?
- Sự khác biệt giữa khởi tạo tĩnh và khởi tạo động?
- Khác biệt giữa phương thức ảo và giao diện?
- Điều gì xảy ra khi bạn định nghĩa một phương thức ảo trong lớp cha?
- Lợi ích của việc sử dụng Interface trong OOP?
- Định nghĩa Overloading và Overriding?
- Giải thích tác dụng của từ khóa “final” trên một phương thức hoặc lớp.
- Sự khác biệt giữa hàm tĩnh (static) và hàm bình thường?
- Trong OOP, khác biệt giữa một Abstract Class và Interface?
- Trong OOP, khi nào bạn sử dụng một lớp trừu tượng (Abstract Class)?
- Điều gì là tính đa hình và tại sao nó quan trọng trong OOP?
- Điều gì là đóng gói (Encapsulation) trong OOP?
- Tại sao OOP được coi là một phương pháp lập trình mạnh mẽ và tiên tiến?
Trong phỏng vấn, bạn có thể được yêu cầu giải thích và cung cấp các ví dụ thực tế cho mỗi khái niệm OOP trên. Bạn cũng có thể được yêu cầu phân tích vấn đề và đưa ra giải pháp áp dụng các nguyên tắc của OOP.
- Giải thích khái niệm OOP là gì? OOP là viết tắt của “Object-Oriented Programming” – một phương pháp lập trình hướng đối tượng, trong đó các đối tượng được tạo ra từ các lớp. OOP giúp tăng tính linh hoạt, tái sử dụng và bảo trì code.
- Định nghĩa một lớp trong OOP và giải thích các thành phần của một lớp? Một lớp trong OOP là một mẫu để tạo ra các đối tượng. Nó bao gồm các thuộc tính (properties) và các phương thức (methods) để định nghĩa hành vi của lớp. Các thuộc tính và phương thức được đóng gói trong lớp để bảo vệ chúng khỏi sự can thiệp bên ngoài.
- Khác biệt giữa kế thừa và đa hình trong OOP? Kế thừa (Inheritance) là quá trình kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha bởi lớp con. Đa hình (Polymorphism) là tính năng cho phép các đối tượng cùng kiểu có thể có các hành vi khác nhau.
- Giải thích các mức độ truy cập của thành viên trong một lớp? Các mức độ truy cập của thành viên trong một lớp bao gồm public, private và protected. Public cho phép tất cả các lớp và đối tượng truy cập đến thành viên đó. Private chỉ cho phép các thành viên của lớp đó truy cập, còn protected cho phép các lớp con truy cập.
- Sự khác biệt giữa khởi tạo tĩnh và khởi tạo động? Khởi tạo tĩnh (Static Initialization) xảy ra khi lớp được tải lên vào bộ nhớ và chỉ được thực hiện một lần duy nhất. Khởi tạo động (Dynamic Initialization) xảy ra khi một đối tượng được tạo ra từ lớp.
- Khác biệt giữa phương thức ảo và giao diện? Phương thức ảo (Virtual Method) là một phương thức có thể được ghi đè bởi lớp con, trong khi giao diện (Interface) là một tập hợp các phương thức và thuộc tính mà các lớp khác nhau có thể triển khai.
- Điều gì xảy ra khi bạn định nghĩa một phương thức ảo trong lớp cha? Khi một phương thức ảo được định nghĩa trong lớp cha, các lớp con
- Khác biệt giữa composition và aggregation? Composition là quan hệ khi một đối tượng được tạo ra bằng cách kết hợp nhiều đối tượng khác, và khi đối tượng cha bị hủy thì các đối tượng con cũng bị hủy theo. Trong khi đó, aggregation là quan hệ khi một đối tượng được tạo ra bằng cách sử dụng một hay nhiều đối tượng khác, và các đối tượng con không bị hủy khi đối tượng cha bị hủy.
- Khác biệt giữa overriding và overloading trong OOP? Overriding là quá trình khi một phương thức trong lớp cha được ghi đè bởi một phương thức trong lớp con có cùng tên và tham số. Overloading là quá trình khi nhiều phương thức có cùng tên nhưng khác nhau về tham số đầu vào và/hoặc kiểu trả về.
- Điều gì xảy ra khi bạn tạo một đối tượng trong OOP? Khi bạn tạo một đối tượng trong OOP, một vùng nhớ trong bộ nhớ sẽ được cấp phát cho đối tượng đó. Sau đó, các thuộc tính của đối tượng sẽ được khởi tạo và các phương thức có thể được gọi để thực hiện các hành động.
- Tại sao OOP được coi là một phương pháp lập trình mạnh mẽ? OOP được coi là một phương pháp lập trình mạnh mẽ vì nó cung cấp tính năng kế thừa, đa hình và đóng gói, giúp tăng tính linh hoạt, tái sử dụng và bảo trì code. Ngoài ra, OOP cũng giúp giảm thiểu sự trùng lặp code, tăng tính bảo mật và hiệu suất của ứng dụng.
- Tại sao bạn nên sử dụng OOP trong các dự án phần mềm lớn? OOP là phương pháp lập trình hướng đối tượng được sử dụng rộng rãi trong các dự án phần mềm lớn. Điều này là do OOP giúp tăng tính linh hoạt và tái sử dụng của code, giảm thiểu sự trùng lặp code và tăng tính bảo mật của ứng dụng. Ngoài ra, OOP cũng giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và bảo trì phần mềm.
- Điều gì là abstract class và interface trong OOP? Abstract class là một lớp mà không thể tạo ra đối tượng trực tiếp, mà được sử dụng để tạo ra các lớp con. Abstract class có thể có các phương thức abstract (không có phần thân) và phương thức không phải abstract, và các lớp con phải triển khai các phương thức abstract đó. Interface là một khái niệm trừu tượng trong OOP, nó chỉ ra các phương thức mà một lớp có thể triển khai. Interface không có phần thân phương thức, mà chỉ chứa chữ ký phương thức. Các lớp khác có thể triển khai các interface này để thực hiện các chức năng được định nghĩa bởi interface.
- Tại sao bạn nên sử dụng inheritance trong OOP? Inheritance là tính năng trong OOP cho phép các lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha. Tính năng này giúp tăng tính tái sử dụng code và giảm thiểu sự trùng lặp code trong chương trình. Ngoài ra, inheritance cũng giúp giảm độ phức tạp của code và dễ dàng bảo trì, nâng cấp phần mềm.
- Tại sao bạn nên sử dụng polymorphism trong OOP? Polymorphism là tính năng trong OOP cho phép các đối tượng có thể được sử dụng như là các đối tượng của các lớp khác nhau, ngay cả khi chúng có các thuộc tính và phương thức khác nhau. Tính năng này giúp tăng tính linh hoạt của code, giảm thiểu sự trùng lặp code và tăng tính tái sử dụng code. Ngoài ra, polymorphism cũng giúp giảm độ phức tạp của code và dễ dàng bảo trì, nâng cấp phần mềm.
- Điều gì là encapsulation trong OOP? Encapsulation là tính năng trong OOP cho phép các thuộc tính và phương thức của một đối tượng được bảo vệ và che giấu khỏi các đối tượng khác. Tính năng này giúp giảm thiểu sự truy cập trái phép vào các thuộc tính và phương thức của đối tượng, tăng tính bảo mật của ứng dụng. Ngoài ra, encapsulation cũng giúp giảm độ phức tạp của code và dễ dàng bảo trì, nâng cấp phần mềm.